Khi bắt đầu tham gia tìm hiểu thị trường ngoại hối thì thuật ngữ là một trong những điều mà trader cần phải nắm rõ để hiểu và giao dịch.
Dưới đây sẽ là tổng hợp các thuật ngữ cơ bản và phổ biến mà bất kỳ nhà đầu tư nào cũng cần phải biết.
Tổng hợp thuật ngữ trong forex
- Forex: thị trường ngoại hối hay còn được gọi là thị trường tiền tệ là thị trường tài chính toàn cầu, nơi mà các loại tiền tệ khác nhau được trao đổi.
- Pip: đơn vị đo lường nhỏ nhất của thị trường ngoại hối thường được sử dụng để tính giá trị của một đơn vị thay đổi trong cặp tiền tệ.
- Lot: đơn vị đo lường số lượng giao dịch trên thị trường ngoại hối.
- Bid: giá mà nhà giao dịch đang sẵn sàng mua một cặp tiền tệ.
- Ask: giá mà nhà giao dịch đang sẵn sàng bán một cặp tiền tệ.
- Spread: khoảng cách giữa giá bid và giá ask, thường được tính bằng pip.
- Leverage: sử dụng vốn vay để tăng khả năng đầu tư, giúp nhà giao dịch có thể giao dịch với số tiền lớn hơn so với số vốn riêng.
- Margin: số tiền cần phải có trong tài khoản giao dịch của nhà đầu tư để mở một vị thế giao dịch.
- Stop loss: một lệnh để đóng một vị thế giao dịch khi giá đạt đến một mức giá xác định nhằm giảm thiểu rủi ro.
- Take profit: một lệnh để đóng một vị thế giao dịch khi giá đạt đến một mức giá xác định nhằm thu về lợi nhuận.
- Long position: một vị thế mua một cặp tiền tệ với hy vọng giá tăng.
- Short position: một vị thế bán một cặp tiền tệ với hy vọng giá giảm.
- Base currency: đồng tiền được liệt kê đầu tiên trong cặp tiền tệ và thường được coi là đơn vị đo giá trị.
- Quote currency: đồng tiền được liệt kê thứ hai trong cặp tiền tệ được sử dụng để đo giá trị của đồng tiền đầu tiên.
- Currency pair: cặp tiền tệ được sử dụng trong giao dịch trên thị trường ngoại hối, ví dụ: EUR/USD, USD/JPY, GBP/USD.
- Forex signal: tín hiệu giao dịch được cung cấp bởi các nhà phân tích thị trường giúp nhà giao dịch đưa ra quyết định trong giao dịch thị trường ngoại hối
- Technical analysis: phân tích thị trường dựa trên các chỉ số kỹ thuật, bao gồm biểu đồ giá, đường trung bình động và các chỉ báo khác để dự đoán hướng đi của giá trị tiền tệ.
- Fundamental analysis: phân tích thị trường dựa trên yếu tố kinh tế và tài chính của một quốc gia, bao gồm các chỉ số kinh tế, tin tức chính trị và sự kiện toàn cầu nhằm đánh giá tình hình kinh tế và tài chính của một quốc gia.
- Carry trade: chiến lược đầu tư ngoại hối, trong đó nhà đầu tư mua một đồng tiền với lãi suất cao hơn và bán một đồng tiền khác với lãi suất thấp hơn nhằm thu về lợi nhuận từ chênh lệch giữa hai lãi suất.
- Liquidity: khả năng của thị trường để chuyển đổi tài sản thành tiền mặt, được đánh giá bằng khối lượng giao dịch và sự khớp lệnh trên thị trường.
- Volatility: mức độ biến động của giá trị tiền tệ trong một khoảng thời gian nhất định, được đo bằng độ lệch chuẩn hoặc phương sai.
- Slippage: sự khác biệt giữa giá đặt hàng và giá thực tế khi vị trí được khớp có thể xảy ra khi thị trường biến động mạnh hoặc khi khối lượng giao dịch lớn.
- Swap: khoản phí được tính khi giữ vị trí qua đêm dựa trên sự khác biệt giữa lãi suất của hai đồng tiền trong cặp tiền tệ.
- Margin call: thông báo yêu cầu nhà đầu tư thêm tiền vào tài khoản giao dịch để duy trì mức độ đòn bẩy và ngăn chặn việc đóng vị trí tự động khi tiền ký quỹ còn lại không đủ.
- Stop out: khi mức độ đòn bẩy của vị trí giao dịch đã được sử dụng hết và tài khoản không còn đủ tiền để duy trì vị trí, nhà đầu tư sẽ bị đóng vị trí tự động để giảm thiểu rủi ro.
- Spread: khoảng cách giữa giá mua và giá bán của một cặp tiền tệ, thường được tính bằng đơn vị pip.
- Pips: đơn vị đo lường nhỏ nhất của giá trị tiền tệ, thường được tính bằng phần thập phân thứ tư của giá trị tiền tệ.
- Leverage: mức độ đòn bẩy tài chính mà một nhà đầu tư sử dụng để mua hoặc bán các cặp tiền tệ trên thị trường ngoại hối. Đòn bẩy cho phép nhà đầu tư đầu tư một số tiền nhỏ hơn so với giá trị thực của tài sản, tuy nhiên, đòn bẩy cũng có thể tăng rủi ro.
- Take profit: mức giá được đặt trước để bán hoặc mua một cặp tiền tệ khi giá đạt đến mức đó, nhằm đảm bảo lợi nhuận.
- Stop loss: mức giá được đặt trước để bán hoặc mua một cặp tiền tệ khi giá giảm đến mức đó, nhằm giảm thiểu rủi ro.
- Order: yêu cầu mua hoặc bán một cặp tiền tệ trên thị trường ngoại hối.
- Market order: yêu cầu mua hoặc bán một cặp tiền tệ ngay lập tức với giá thị trường hiện tại.
- Limit order: yêu cầu mua hoặc bán một cặp tiền tệ với giá được đặt trước đó.
- Stop order: yêu cầu mua hoặc bán một cặp tiền tệ khi giá đạt đến một mức độ xác định, được sử dụng để giảm thiểu rủi ro.
- Trailing stop: loại stop loss đặc biệt cho phép nhà đầu tư thiết lập một khoảng cách giữa giá hiện tại và mức stop loss. Nếu giá tiếp tục tăng, stop loss sẽ tự động di chuyển theo giá, tăng cơ hội lợi nhuận và giảm rủi ro.