Phương pháp VSA (Volume Spread Analysis) là một kỹ thuật phân tích động lực trong giao dịch thị trường tài chính.
Việc sử phương pháp VSA giúp nhà giao dịch xác định được sự thay đổi trong khối lượng giao dịch và phân bổ biểu đồ giá để đưa ra các quyết định giao dịch thông minh. Sau đây, hãy cùng ForexOne tìm hiểu về cách giao dịch hiệu quả với phương pháp VSA nhé!
Nội dung bài viết
VSA là gì?
Volume Spread Analysis (VSA) là một phương pháp phân tích kỹ thuật trong giao dịch thị trường tài chính dựa trên việc xem xét sự tương quan giữa khối lượng giao dịch và biên độ giá.
Các nhà giao dịch sử dụng VSA để phân tích sự thay đổi trong khối lượng giao dịch và biên độ giá để đưa ra quyết định giao dịch. Phương pháp này giúp cho người giao dịch có thể phát hiện các tín hiệu mua vào hoặc bán ra khi có sự chênh lệch giữa khối lượng giao dịch và giá cả.
VSA cũng dựa trên các nguyên tắc của phân tích đồ thị kỹ thuật, bao gồm sự phân tích của các mô hình đồ thị, chỉ báo kỹ thuật và các cấu trúc thị trường. Nó được coi là một công cụ hữu ích để đánh giá tình hình thị trường và phân tích xu hướng giao dịch.
3 biến số chính của phương pháp phân tích VSA
3 biến số chính của phương pháp này bao gồm:
- Volume (khối lượng giao dịch): Đây là số lượng cổ phiếu được giao dịch trong một thời gian nhất định. Khối lượng giao dịch được xem như một chỉ số quan trọng trong phân tích VSA, bởi vì nó cho thấy mức độ quan tâm và tâm lý của thị trường đối với một cổ phiếu cụ thể.
- Spread (phạm vi): Spread là sự khác biệt giữa giá mua và giá bán của một cổ phiếu. Nó cung cấp thông tin về sức mạnh của các lực cung và cầu trên thị trường và giúp phân tích viên đánh giá xem liệu thị trường đang điều chỉnh hay đang có xu hướng giảm/giá tăng.
- Close (giá đóng cửa): Giá đóng cửa được Tom Williams cho rằng là thông tin quan trọng nhất của phương pháp phân tích VSA. Giá đóng cửa có thể ở bất kỳ vị trí nào so với cây nến và nó là tín hiệu vô cùng quan trọng để phân tích.
Nguyên lý hoạt động của phương pháp VSA
Nguyên lý hoạt động của phương pháp VSA dựa trên 2 yếu tố chính:
- Khối lượng giao dịch: Khối lượng giao dịch là yếu tố quan trọng nhất trong phương pháp VSA. Theo phương pháp này, khi khối lượng giao dịch tăng lên đột ngột, điều đó cho thấy sự quan tâm của các nhà giao dịch đang tăng lên với một tài sản cụ thể. Điều này thường được coi là dấu hiệu của sự gia tăng của áp lực mua và có thể dẫn đến sự tăng giá của tài sản.
- Phân bổ khối lượng giao dịch: Sau khi xác định được sự thay đổi trong khối lượng giao dịch, phương pháp VSA tiếp tục xem xét cách mà khối lượng giao dịch được phân bổ trên biểu đồ giá. Nếu khối lượng giao dịch tập trung vào các thanh giá tăng và thấp, điều đó cho thấy có một sự tập trung lớn của các nhà giao dịch trong khu vực đó. Điều này có thể là dấu hiệu của sự tích lũy hoặc phân phối của tài sản, tùy thuộc vào tình hình thị trường.
Tại sao nên sử dụng VSA trong giao dịch?
- Tính đáng tin cậy: VSA là một phương pháp đáng tin cậy để phân tích giao dịch vì nó sử dụng thông tin từ khối lượng giao dịch thực tế, điều này giúp các nhà giao dịch có được một cái nhìn toàn diện về sức mạnh của xu hướng.
- Dễ dàng sử dụng: VSA là một phương pháp dễ dàng sử dụng vì nó không yêu cầu nhiều kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm giao dịch. Những người mới bắt đầu cũng có thể áp dụng VSA vào phương pháp giao dịch của mình.
- Điểm vào và ra: VSA cung cấp cho người dùng các điểm vào và ra khỏi thị trường một cách chính xác hơn. Các tín hiệu giao dịch được xác định dựa trên khối lượng giao dịch thực tế, giúp người dùng đưa ra quyết định mua hoặc bán tốt hơn.
- Hiệu quả cao: VSA được chứng minh là một phương pháp giao dịch hiệu quả vì nó giúp người dùng đưa ra quyết định mua hoặc bán dựa trên sự phân tích toàn diện của khối lượng và biến động giá.
Hướng dẫn giao dịch với phương pháp VSA
Trong phương pháp VSA, có 2 dấu hiệu chính để xác định xu hướng giá: Dấu hiệu giảm giá (Sign of Weakness – SOW) và Dấu hiệu tăng giá (Sign of Strength – SOS).
Dấu hiệu giảm giá – Sign of Weakness:
- Đây là dấu hiệu cho thấy thị trường đang có xu hướng giảm giá mạnh.
- Đây là điểm kết thúc của một xu hướng tăng giá.
- Dấu hiệu này được xác định bằng việc quan sát biến động giá và khối lượng giao dịch.
- Khi giá giảm và khối lượng giao dịch tăng đột ngột, đây là dấu hiệu cho thấy có nhiều người bán ra thị trường.
- Tín hiệu SOW cần được xác nhận bởi một thanh giá có mức giá thấp hơn so với các thanh giá trước đó và khối lượng giao dịch cao hơn.
Dấu hiệu tăng giá – Sign of Strength:
- Đây là dấu hiệu cho thấy thị trường đang có xu hướng tăng giá mạnh.
- Đây là điểm kết thúc của một xu hướng giảm giá.
- Dấu hiệu này được xác định bằng việc quan sát biến động giá và khối lượng giao dịch.
- Khi giá tăng và khối lượng giao dịch tăng đột ngột, đây là dấu hiệu cho thấy có nhiều người mua vào thị trường.
- Tín hiệu SOS cần được xác nhận bởi một thanh giá có mức giá cao hơn so với các thanh giá trước đó và khối lượng giao dịch cao hơn.
Các bước để giao dịch bằng phương pháp VSA:
- Xác định xu hướng chính của thị trường: tăng, giảm hoặc đang trong trạng thái bình ổn.
- Sử dụng SOW và SOS để xác định điểm vào và ra khỏi thị trường.
- Xác định mức độ rủi ro và xác định mức độ lợi nhuận tiềm năng.
- Sử dụng các công cụ phân tích kỹ thuật khác để xác định điểm vào và ra khỏi thị trường, chẳng hạn như các chỉ báo kỹ thuật, đường trung bình động và hỗ trợ/kháng cự.
- Đặt các mức hỗ trợ và kháng cự để giúp quản lý lệnh mua/bán của bạn. Mức hỗ trợ là mức giá dưới đó mà bạn không muốn chấp nhận mất tiền và mức kháng cự là mức giá cao hơn đó mà bạn muốn chốt lời.
- Cần chú ý đến các tín hiệu đảo chiều (reversal signals) nhưng không nên quá phụ thuộc vào chúng. Các tín hiệu đảo chiều chỉ là tín hiệu xác nhận và bạn nên sử dụng chúng để xác định mức độ lợi nhuận tiềm năng và quản lý rủi ro.
- Để tránh rơi vào tình trạng phân tích quá mức , bạn nên tập trung vào các tín hiệu VSA cốt lõi và sử dụng chúng để xác định điểm vào và ra khỏi thị trường.