Việc dự đoán xu hướng thị trường là một yếu tố quan trọng để đạt được thành công trong giao dịch forex.
Một trong những công cụ phổ biến được sử dụng bởi nhà giao dịch chuyên nghiệp là mô hình Gartley, hay còn được gọi là Gartley Harmonic Pattern. Mô hình Gartley giúp xác định các điểm quay đầu tiềm năng trên biểu đồ giá và cung cấp các tín hiệu mua và bán chính xác. Trong bài viết này, hãy cùng ForexOne tìm hiểu về mô hình Gartley và cách sử dụng nó để dự đoán trong giao dịch tài chính.
Nội dung bài viết
Mô hình Gartley – Gartley Harmonic pattern là gì?
Mô hình Gartley – Gartley Harmonic pattern là một khái niệm quan trọng trong phân tích kỹ thuật, đã được tạo ra bởi Harold M. Gartley (1899-1972) – một nhà phân tích kỹ thuật xuất sắc vào năm 1932. Ông đã chia sẻ mô hình này trong cuốn sách đầu tay của mình “Profits in The Stock Markets – Lợi nhuận trên thị trường chứng khoán” vào năm 1935, và từ đó đã được công chúng và cộng đồng trader trên toàn thế giới chú ý đến.
Mô hình gốc của Gartley còn được gọi là Gartley 222, xuất hiện trang 222 trong cuốn sách của ông “Profits in The Stock Markets”. Ban đầu, nó chỉ bao gồm 5 điểm quan trọng: X, A, B, C, D, được kết nối thành hình chữ M hoặc W. Tuy nhiên, sau đó, các nhà phân tích khác đã làm phong phú hơn mô hình này bằng cách áp dụng các tỷ lệ Fibonacci vào nó. Một trong số đó là Larry Pesavento, người đã cải tiến Gartley pattern bằng việc sử dụng các tỷ lệ Fibonacci và đề ra các quy tắc giao dịch trong cuốn sách “Fibonacci Ratios With Pattern Recognition”. Ngoài ra, Scott Carney cũng đóng góp ý kiến quan trọng trong cuốn sách nổi tiếng của ông “Harmonic Trading”, bổ sung kiến thức thực tế và cách quản lý rủi ro hiệu quả khi giao dịch với Gartley pattern.
Mô hình Gartley – Gartley Harmonic pattern là một công cụ mạnh mẽ trong phân tích kỹ thuật cho phép nhà giao dịch xác định các điểm quay đầu tiềm năng trên biểu đồ giá. Bằng cách áp dụng các nguyên tắc và quy tắc giao dịch của mô hình này, người ta có thể tìm ra cơ hội giao dịch có tiềm năng và quản lý rủi ro một cách hiệu quả.
Các loại mô hình của Gartley
Mô hình Bullish Gartley:
- Bắt đầu bằng một đoạn xu hướng tăng, gọi là XA.
- Tiếp theo, thị trường điều chỉnh giảm và đạt đến mức B, tạo thành sóng AB.
- Sau đó, giá tiếp tục tăng lên tại điểm C, tạo thành sóng BC. Đáng chú ý, điểm C không được vượt quá mức A.
- Cuối cùng, mô hình hoàn thành với một đoạn giảm giá CD, trong đó điểm D không được vượt quá mức X.
- Sau khi mô hình kết thúc tại điểm D và đáp ứng tất cả các quy tắc liên quan đến tỷ lệ Fibonacci, mô hình Bullish Gartley hoàn thành. Thị trường có xu hướng tăng từ điểm D, và các nhà giao dịch có thể thực hiện lệnh Mua.
Mô hình Bearish Gartley:
- Bắt đầu với một đoạn xu hướng giảm, được gọi là XA.
- Tiếp theo, thị trường điều chỉnh tăng và đạt đến mức B, tạo thành sóng AB.
- Sau đó, giá giảm xuống lại tại điểm C, tạo thành sóng BC. Điều quan trọng là điểm C không được vượt quá mức A.
- Cuối cùng, mô hình hoàn thành với một đoạn tăng giá CD, trong đó điểm D không được vượt quá mức X.
- Sau khi kết thúc tại điểm D và tuân thủ tất cả các quy tắc liên quan đến tỷ lệ Fibonacci, mô hình Bearish Gartley hoàn thành. Thị trường có xu hướng giảm từ điểm D, và các nhà giao dịch có thể thực hiện lệnh Bán.
Các quy tắc về tỷ lệ Fibonacci của mô hình Gartley
- Không có quy tắc về mức độ tăng hay giảm của đoạn xu hướng ban đầu XA
- AB điều chỉnh về mức thoái lui 0.618 so với đoạn xu hướng XA
- BC điều chỉnh về mức thoái lui từ 0.382 đến 0.886 của đoạn xu hướng AB
- CD mở rộng về mức từ 1.27 đến 1.618 của đoạn xu hướng AB và thoái lui về mức 0.786 của đoạn xu hướng XA.
Đối với mô hình Gartley, 2 tỷ lệ quan trọng nhất chính là mức thoái lui 0.618 của AB so với XA và mức thoái lui 0.786 của CD so với XA. 2 tỷ lệ này đòi hỏi sự chính xác cao hoặc ít nhất phải xấp xỉ nhưng không đáng kể thì mô hình Gartley mới xảy ra đúng.
Ngoài ra, 3 sóng AB, BC và CD của Gartley pattern có tỷ lệ tương đương với mô hình AB = CD Harmonic, đó là điểm đặc biệt của Gartley so với các mô hình biến thể động vật khác.
Hướng dẫn giao dịch với mô hình Gartley
Nhận diện mô hình Gartley tiềm năng
Bằng cách quan sát chuyển động giá trên biểu đồ, trader có thể nhận ra ngay hình dạng ban đầu của mô hình Gartley. Đặc điểm đầu tiên là hình dạng chữ M (Bullish Gartley) hoặc chữ W (Bearish Gartley).
Sau đó, có 2 điều kiện chính để xác định một Gartley chuẩn: điểm C thấp hơn điểm A và điểm D cao hơn điểm X (Bullish Gartley), hoặc điểm C cao hơn điểm A và điểm D thấp hơn điểm X (Bearish Gartley).
Trong số nhiều mô hình biến thể dựa trên động vật, mô hình Con dơi tương đối giống với Gartley pattern, tuy nhiên, đoạn AB của mô hình Con dơi thường nông hơn và nằm ở phía trên so với XA. Ngược lại, mô hình Gartley thì sâu hơn.
Đo lường các tỷ lệ Fibonacci của Gartley Pattern
Sử dụng hai công cụ Fibonacci Retracement (FR) và Fibonacci Extension (FE) để đánh giá các tỷ lệ trong quá trình phân tích.
Đầu tiên, sử dụng FR để đo lường mức độ thoái lui của đoạn AB so với XA. Để có kết quả chính xác nhất, tỷ lệ này xấp xỉ hoặc bằng 0.618. Nếu tỷ lệ này dưới 0.5, có thể xem xét mô hình Bat pattern; còn nếu tỷ lệ này vượt qua 0.618, có thể xem xét mô hình Butterfly pattern.
Tiếp theo, trader sử dụng FR để đo lường mức độ thoái lui của đoạn BC so với AB. Tỷ lệ này được xem là hợp lệ nếu nằm trong khoảng từ 0.382 đến 0.886.
Sau đó, sử dụng FE để đo lường mức độ mở rộng của đoạn CD so với AB. Tỷ lệ này được xem là hợp lệ nếu nằm trong khoảng từ 1.27 đến 1.618. Nếu đoạn BC thoái lui 0.382, thì đoạn CD cần mở rộng khoảng 1.27. Nếu đoạn BC thoái lui đến 0.886, thì đoạn CD cần mở rộng đến 1.618. Chỉ khi cả hai điều kiện này được đáp ứng, mô hình Gartley mới trở nên chính xác và có sự hợp lệ trong mức độ thoái lui của đoạn CD so với XA.
Cuối cùng, sử dụng FR để đo lường mức độ thoái lui của đoạn CD so với XA. Tỷ lệ này sẽ quyết định xem mô hình Gartley có hoàn thành hay không.
Tiến hành giao dịch khi mô hình đã hợp lệ
Khi bạn nhận diện một mô hình Gartley hợp lệ, bạn có thể tiến hành giao dịch theo các quy tắc sau:
- Vào lệnh: Bạn có thể đặt lệnh vào lúc mô hình Gartley hình thành hoặc sau khi xác nhận mô hình. Điểm vào lệnh thường nằm gần mức hỗ trợ hoặc kháng cự Fibonacci.
- Cắt lỗ: Để bảo vệ vốn đầu tư, bạn nên đặt điểm cắt lỗ dựa trên các mức Fibonacci và quy tắc quản lý rủi ro vốn. Điểm cắt lỗ thường nằm gần điểm C của mô hình Gartley hoặc vùng tiếp xúc của mô hình với mức Fibonacci.
- Chốt lời: Để thuận lợi hóa lợi nhuận, bạn có thể đặt điểm chốt lời dựa trên các mức Fibonacci. Các mức Fibonacci như 0.382 và 0.618 thường được sử dụng như mục tiêu giá để chốt lời. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các mức kháng cự hoặc hỗ trợ khác trên biểu đồ giá để quyết định điểm chốt lời.