Oscillators hay chỉ báo dao động là một loại công cụ phân tích kỹ thuật được sử dụng để xác định các điều kiện quá mua, quá bán của thị trường.
Để tìm hiểu về chỉ báo hữu ích này trong việc giao dịch hiệu quả, hãy tìm hiểu chúng thông qua bài viết dưới đây!
Nội dung bài viết
Oscillator là gì?
Oscillator là một công cụ kỹ thuật dùng để đo lường sự thay đổi của giá trong một khoảng thời gian nhất định và xác định mức độ mua hoặc bán của một đồng tiền tệ.
Oscillator thường sử dụng các chỉ báo kỹ thuật để tính toán mức độ quá mua hoặc quá bán của một đồng tiền tệ, ví dụ như Relative Strength Index (RSI), Stochastic Oscillator hay Moving Average Convergence Divergence (MACD). Các giá trị của Oscillator được hiển thị trên đồ thị giá của cặp tiền tệ, thường được biểu diễn dưới dạng đường chạy ngang hoặc cột histogram.
Các Oscillator có thể giúp cho nhà đầu tư forex xác định được xu hướng và điểm mua hoặc bán phù hợp của một đồng tiền tệ, tuy nhiên, như với bất kỳ công cụ kỹ thuật nào khác, việc sử dụng Oscillator cần phải được kết hợp với các yếu tố khác để đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
Đặc điểm của các chỉ báo Oscillators
Dưới đây là một số đặc điểm của các chỉ báo Oscillators:
- Đo lường tình trạng quá mua hoặc quá bán: Các chỉ báo Oscillators đo lường mức độ quá mua hoặc quá bán của một cặp tiền tệ bằng cách sử dụng độ lệch giữa giá hiện tại và giá trung bình trong một khoảng thời gian nhất định.
- Phù hợp với thị trường dao động: Các chỉ báo Oscillators thường được sử dụng trong các thị trường có tính dao động cao, nghĩa là thị trường có xu hướng di chuyển lên xuống một cách thường xuyên và không ổn định.
- Thường có giá trị giới hạn: Các chỉ báo Oscillators có giá trị giới hạn, thường từ 0 đến 100 hoặc -100 đến 100, để đánh giá tình trạng quá mua hoặc quá bán.
- Có thể được sử dụng để xác định tín hiệu giao dịch: Khi các chỉ báo Oscillators vượt qua ngưỡng quá mua hoặc quá bán, nó có thể cho thấy một tín hiệu giao dịch, ví dụ như một tín hiệu mua khi giá trị Oscillator xuất hiện dưới ngưỡng quá bán.
- Có thể được sử dụng để xác định xu hướng: Ngoài việc đo lường tình trạng quá mua hoặc quá bán, các chỉ báo Oscillators cũng có thể được sử dụng để xác định xu hướng của thị trường. Khi giá trị Oscillator tăng, nó có thể cho thấy một xu hướng tăng giá đang diễn ra và ngược lại khi giá trị giảm.
Cách sử dụng bộ chỉ báo Oscillator
Dưới đây là cách sử dụng bộ chỉ báo Oscillators để thực hiện các nhiệm vụ khác nhau:
- Xác định xu hướng hiện tại:
- Sử dụng đường trung bình di động (Moving Average) để xác định xu hướng chung của thị trường.
- Sử dụng Oscillators để xác định các tín hiệu mua/bán trong xu hướng chung đó.
- Xác định động lực xu hướng: tín hiệu phân kỳ/hội tụ:
- Sử dụng Oscillators để phát hiện các tín hiệu phân kỳ (divergence) hoặc hội tụ (convergence) giữa đường giá và Oscillators.
- Khi giá và Oscillators không đồng thuận với nhau, có thể xuất hiện một tín hiệu phân kỳ, cho thấy xu hướng có thể đảo chiều.
- Khi giá và Oscillators đồng thuận với nhau, có thể xuất hiện một tín hiệu hội tụ, cho thấy xu hướng tiếp tục.
- Xác định tín hiệu quá mua, quá bán:
- Sử dụng Oscillators để xác định mức độ mua/bán quá đà (overbought/oversold).
- Khi Oscillators vượt qua mức trên 70, tín hiệu quá mua xuất hiện, cho thấy rằng có thể sẽ có một sự điều chỉnh giá trong tương lai gần.
- Khi Oscillators vượt qua mức dưới 30, tín hiệu quá bán xuất hiện, cho thấy rằng có thể sẽ có một tín hiệu mua vào trong tương lai gần.
Các Oscillator có thể giúp cho nhà đầu tư forex xác định được xu hướng và điểm mua hoặc bán phù hợp của một đồng tiền tệ, tuy nhiên, như với bất kỳ công cụ kỹ thuật nào khác, việc sử dụng Oscillator cần phải được kết hợp với các yếu tố khác để đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
Top các chỉ báo Oscillators hiệu quả nhất
- Stochastic: Chỉ báo Stochastic được phát triển bởi George Lane vào những năm 1950 và được sử dụng phổ biến trong phân tích kỹ thuật. Chỉ báo này đo lường đà của giá và xác định mức độ mua hoặc bán của tài sản. Stochastic đo lường khoảng cách giữa giá đóng cửa và giá cao nhất/thấp nhất trong một khoảng thời gian nhất định, thường là 14 phiên giao dịch. Chỉ báo Stochastic cung cấp tín hiệu mua hoặc bán khi đường Stochastic%K (nhanh) cắt đường Stochastic%D (chậm) từ trên xuống dưới hoặc từ dưới lên trên.
- RSI: Chỉ báo RSI (Relative Strength Index) là một chỉ báo Oscillators phổ biến được phát triển bởi J. Welles Wilder vào năm 1978. RSI đo lường sức mạnh tương đối của giá và xác định mức độ mua hoặc bán của tài sản. Chỉ báo RSI tính toán tỷ lệ giữa các phiên tăng và giảm trong một khoảng thời gian nhất định, thường là 14 phiên giao dịch. RSI có giá trị từ 0 đến 100, với giá trị trên 70 cho thấy tài sản được quá mua và giá trị dưới 30 cho thấy tài sản được quá bán.
- Momentum: Chỉ báo Momentum đo lường sự thay đổi giá trong một khoảng thời gian nhất định và xác định mức độ mua hoặc bán của tài sản. Chỉ báo này tính toán sự khác biệt giữa giá hiện tại và giá của một khoảng thời gian trước đó, thường là 14 phiên giao dịch. Momentum cho thấy xu hướng tăng hoặc giảm của giá và cung cấp tín hiệu mua hoặc bán khi đường Momentum cắt qua một ngưỡng trên hoặc dưới.
- MACD: Chỉ báo MACD (Moving Average Convergence Divergence) là một chỉ báo Oscillators phổ biến được phát triển bởi Gerald Appel vào những năm 1970. MACD đo lường đà của giá và xác định mức độ mua hoặc bán của tài sản. Chỉ báo này tính toán sự khác biệt giữa hai đường trung bình chuyển động (EMA) với các khoảng cách khác nhau, thường là 12 và 26 ngày. Đường MACD được tính bằng cách trừ EMA 26 ngày từ EMA 12 ngày. Đường tín hiệu của MACD được tính bằng EMA 9 ngày của đường MACD. Khi đường MACD cắt qua đường tín hiệu từ trên xuống dưới hoặc từ dưới lên trên, chỉ báo MACD cung cấp tín hiệu mua hoặc bán.